VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敦煌石窟 (dūn huáng shí kū) : hang đá Đôn Hoàng
敦睦 (dūn mù) : đôn mục
敦篤 (dūn dǔ) : đôn đốc
敦聘 (dūn pìn) : chân thành kính mời
敦葫蘆, 摔馬杓 (dūn hú lu, shuāi mǎ sháo) : đôn hồ lô, suất mã tiêu
敦親睦鄰 (dūn qīn mù lín) : đôn thân mục lân
敦請 (dūn qǐng) : đôn thỉnh
敦请 (dūn qǐng) : thành thực xin mời; chân thành kính mời; kính xin
敦蹄刷腳 (dūn tí shuā jiǎo) : đôn đề xoát cước
敦風厲俗 (dūn fēng lì sú) : đôn phong lệ tục
上一頁
| ---