VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
散乱 (sǎn luàn) : tán loạn; tản loạn
散亂 (sǎn luàn) : tán loạn
散亡 (sàn wáng) : tản mát hết
散人 (sǎn rén) : tán nhân
散件 (sǎn jiàn) : tán kiện
散伙 (sàn huǒ) : tan vỡ; giải thể; giải tán; tan đám
散会 (sàn huì) : tan họp; hết họp
散体 (sǎn tǐ) : thể tự do; thể văn xuôi
散儒 (sǎn rú) : tán nho
散光 (sǎnguāng) : tản quang; loà
散光眼 (sànguāng yǎn) : Mắt loạn thị
散兵游勇 (sǎn bīng yóu yóng) : quân lính tản mạn; lính mất chỉ huy
散兵線 (sǎn bīng xiàn) : đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang
散兵线 (sǎn bīng xiàn) : đội hình tản binh; chiến đấu dàn hàng ngang
散剂 (sǎn jì) : thuốc tán; thuốc bột
散劑 (sǎn jì) : thuốc tán; thuốc bột
散发 (sàn fā) : toả ra; phát ra
散嗽 (sǎn sòu) : tán thấu
散地 (sǎn dì) : tán địa
散场 (sàn chǎng) : tan cuộc; tan hát
散場 (sàn chǎng) : tan cuộc; tan hát
散夥 (sàn huǒ) : tán khỏa
散失 (sàn shī) : thất lạc; tản mạn
散套 (sǎn tào) : tản sáo
散官 (sǎn guān) : tán quan
--- |
下一頁