VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敢莫是 (gǎn mò shì) : cảm mạc thị
敢言 (gǎn yán) : cảm ngôn
敢許 (gǎn xǔ) : có lẽ; có thể; chắc là
敢许 (gǎn xǔ) : có lẽ; có thể; chắc là
上一頁
| ---