VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敞亮 (chǎng liàng) : xưởng lượng
敞口儿 (chǎng kǒu r) : tha hồ; mặc sức; thoải mái
敞口兒 (chǎng kǒu r) : tha hồ; mặc sức; thoải mái
敞地 (chǎng dì) : xưởng địa
敞廳 (chǎng tīng) : xưởng thính
敞开 (chǎng kāi) : mở rộng; rộng mở; thoải mái
敞开儿 (chǎng kāi r) : tha hồ; thoải mái; cứ việc; tha hồ
敞快 (chǎng kuài) : thoả thích; vui sướng
敞懷 (chǎng huái) : xưởng hoài
敞棚货车 (chǎng péng huò chē) : Toa
敞田 (chǎng tián) : xưởng điền
敞笑兒 (chǎng xiàor) : xưởng tiếu nhi
敞篷車 (chǎng péng chē) : xe không mui; xe mui trần
敞篷车 (chǎng péng chē) : xe không mui; xe mui trần
敞車 (chǎng chē) : xe mui trần; xe không mui
敞车 (chǎng chē) : xe mui trần; xe không mui
敞開 (chǎng kāi) : xưởng khai
敞開兒 (chǎng kāi r) : xưởng khai nhi
--- | ---