VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攻山 (gōng shān) : công san
攻心 (gōng xīn) : công tâm
攻心為上 (gōng xīn wéi shàng) : công tâm vi thượng
攻戰 (gōng zhàn) : công chiến
攻打 (gōng dǎ) : công đả
攻拔 (gōng bá) : công bạt
攻掠 (gōng lüè) : công lược
攻擊 (gōng jī) : công kích
攻擊機 (gōng jí jī) : công kích cơ
攻書 (gōng shū) : công thư
攻歼 (gōng jiān) : tiến công tiêu diệt
攻殲 (gōng jiān) : công tiêm
攻炮城 (gōng pào chéng) : công pháo thành
攻無不克 (gōng wú bù kè) : công vô bất khắc
攻無堅城 (gōng wú jiān chéng) : công vô kiên thành
攻玉 (gōng yù) : công ngọc
攻略 (gōng lüè) : tiến công chiếm đóng,chiến lược, biện pháp
攻砭 (gōng biān) : công biêm
攻破 (gōng pò) : công phá
攻籃 (gōng lán) : công lam
攻絲 (gōng sī) : công ti
攻習 (gōng xí) : công tập
攻苦 (gōng kǔ) : công khổ
攻苦食淡 (gōng kǔ shí dàn) : công khổ thực đạm
攻袭 (gōng xí) : tiến công tập kích; công kích
上一頁
|
下一頁