VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攙假 (chān jiǎ) : trộn của giả vào; pha đồ dỏm vào
攙先 (chān xiān) : sam tiên
攙兌 (chān duì) : sam đoái
攙和 (chān huo) : sam hòa
攙夥 (chān huǒ) : sam khỏa
攙奪 (chān duó) : sam đoạt
攙扶 (chān fú) : nâng; đỡ; dìu đỡ
攙扶婆 (chān fú pó) : sam phù bà
攙放 (chān fàng) : sam phóng
攙空 (chān kòng) : sam không
攙行奪市 (chān háng duó shì) : sam hành đoạt thị
攙親 (chān qīn) : sam thân
攙言接語 (chān yán jiē yǔ) : sam ngôn tiếp ngữ
攙話接舌 (chān huà jiē shé) : sam thoại tiếp thiệt
攙越 (chān yuè) : sam việt
攙雜 (chān zá) : sam tạp
--- | ---