VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攔門 (lán mén) : lan môn
攔門牆兒 (lán mén qiángr) : lan môn tường nhi
攔關 (lán guān) : lan quan
攔阻 (lán zǔ) : ngăn trở; cản trở; gây trở ngại; ngăn; lấp; làm bế
攔頭一槓子 (lán tóu yī gàng zi) : lan đầu nhất cống tử
上一頁
| ---