VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攏共 (lǒng gòng) : long cộng
攏子 (lǒng zi) : lược bí; lược dày; lược chải chí
攏家 (lǒng jiā) : long gia
攏岸 (lǒngàn) : cập bến; ghé bến
攏帳 (lǒng zhàng) : long trướng
攏絡 (lǒng luò) : long lạc
攏統 (lǒng tǒng) : long thống
攏總 (lǒng zǒng) : long tổng
攏船 (lǒng chuán) : long thuyền
攏身 (lǒng shēn) : long thân
攏音 (lǒng yìn) : long âm
攏頭 (lǒng tóu) : long đầu
--- | ---