VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擱下 (gē xià) : các hạ
擱不下 (gē bù xià) : các bất hạ
擱不住 (gé bu zhù) : các bất trụ
擱在心上 (gē zài xīn shàng) : các tại tâm thượng
擱得住 (gé de zhù) : các đắc trụ
擱心眼兒 (gē xīn yǎnr) : các tâm nhãn nhi
擱淺 (gē qiǎn) : các thiển
擱稻 (gē dào) : các đạo
擱筆 (gē bǐ) : gác bút; dừng bút
擱置 (gē zhì) : các trí
擱起 (gē qǐ) : các khởi
擱車 (gē chē) : các xa
擱錢 (gē qián) : các tiền
--- | ---