VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
據報 (jù bào) : cứ báo
據守 (jù shǒu) : chiếm đóng; chiếm giữ; canh gác; canh giữ
據實 (jù shí) : cứ thật
據常 (jù cháng) : cứ thường
據床指麾 (jù chuáng zhǐ huī) : cứ sàng chỉ huy
據悉 (jù xī) : cứ tất
據有 (jù yǒu) : cứ hữu
據此 (jù cǐ) : cứ thử
據為己有 (jù wéi jǐ yǒu) : cứ vi kỉ hữu
據理 (jù lǐ) : cứ lí
據理力爭 (jù lǐ lì zhēng) : cứ lí lực tranh
據理而爭 (jù lǐ ér zhēng) : cứ lí nhi tranh
據稱 (jù chēng) : cứ xưng
據經引傳 (jù jīng yǐn zhuàn) : cứ kinh dẫn truyền
據義履方 (jù yì lǚ fāng) : cứ nghĩa lí phương
據說 (jù shuō) : có người nói; nghe đâu; nghe nói
據隴望蜀 (jù lǒng wàng shǔ) : cứ lũng vọng thục
據鞍 (jù ān) : cứ an
據點 (jù diǎn) : cứ điểm; vị trí đổ bộ; đồn bót
--- | ---