VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
擊賞 (jī shǎng) : vỗ tay tán thưởng; gõ nhịp tán thưởng
擊退 (jí tuì) : kích thối
擊鐘陳鼎 (jí zhōng chén dǐng) : kích chung trần đỉnh
擊鐘鼎食 (jí zhōng dǐng shí) : kích chung đỉnh thực
擊鼓申冤 (jí gǔ shēn yuān) : kích cổ thân oan
上一頁
| ---