VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撞破 (zhuàng pò) : tràng phá
撞禍 (zhuàng huò) : tràng họa
撞籌 (zhuàng chóu) : tràng trù
撞見 (zhuàng jiàn) : gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy
撞见 (zhuàng jiàn) : gặp; gặp phải; gặp mặt; bắt gặp; trông thấy
撞警鐘 (zhuàng jǐng zhōng) : tràng cảnh chung
撞跌 (zhuàng dié) : tràng điệt
撞車 (zhuàng chē) : tràng xa
撞车 (zhuàng chē) : tông xe; đâm xe; đụng xe
撞釘子 (zhuàng dīng zi) : tràng đinh tử
撞針 (zhuàng zhēn) : kim hoả
撞鎖 (zhuàng suǒ) : khoá cửa; đóng cửa
撞鐘 (zhuàng zhōng) : tràng chung
撞鐘太歲 (zhuàng zhōng tài suì) : tràng chung thái tuế
撞鐘鼎食 (zhuàng zhōng dǐng shí) : tràng chung đỉnh thực
撞针 (zhuàng zhēn) : kim hoả
撞锁 (zhuàng suǒ) : khoá cửa; đóng cửa
撞門子 (zhuàng mén zi) : tạt vào thăm; nhân tiện ghé vào thăm
撞门子 (zhuàng mén zi) : tạt vào thăm; nhân tiện ghé vào thăm
撞陣衝軍 (zhuàng zhèn chōng jūn) : tràng trận xung quân
撞頭搕腦 (zhuàng tóu kē nǎo) : tràng đầu khạp não
撞騙 (zhuàng piàn) : tràng phiến
撞騙招搖 (zhuàng piàn zhāo yáo) : tràng phiến chiêu diêu
撞骗 (zhuàng piàn) : lừa dối; lừa lọc; dối trá; lừa bịp; lừa đảo
上一頁
| ---