VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撓度 (náo dù) : độ uốn cong; độ cong
撓折 (náo zhé) : nạo chiết
撓擾 (náo rǎo) : nạo nhiễu
撓癢癢 (náo yǎng yang) : nạo dưỡng dưỡng
撓直為曲 (náo zhí wéi qū) : nạo trực vi khúc
撓秧 (náo yāng) : làm cỏ
撓節 (náo jié) : nạo tiết
撓辭 (náo cí) : nạo từ
撓鉤 (náo gōu) : câu liêm; móc câu
撓頭 (náo tóu) : vò đầu; nhức đầu
--- | ---