VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撒極 (sā jí) : tát cực
撒欢儿 (sā huān r) : mừng rỡ; vui mừng; mừng nhảy cẫng lên
撒歡 (sā huān) : tát hoan
撒歡兒 (sā huān r) : mừng rỡ; vui mừng; mừng nhảy cẫng lên
撒气 (sā qì) : xì; xì hơi; xẹp
撒氣 (sā qì) : xì; xì hơi; xẹp
撒泡尿自己照照 (sā pào niào zì jǐ zhào zhao) : tát phao niệu tự kỉ chiếu chiếu
撒泼 (sā pō) : khóc lóc om sòm; la lối khóc lóc
撒溺 (sā niào) : tát nịch
撒滯殢 (sā zhì tì) : tát trệ thế
撒潑 (sā pō) : khóc lóc om sòm; la lối khóc lóc
撒潑放刁 (sā pō fàng diāo) : tát bát phóng điêu
撒科打諢 (sā kē dǎ hùn) : tát khoa đả ngộn
撒紙錢 (sǎ zhǐ qián) : tát chỉ tiền
撒腿 (sā tuǐ) : tát thối
撒花 (sǎ huā) : tát hoa
撒詐搗虛 (sā zhà dǎo xū) : tát trá đảo hư
撒謊 (sā huǎng) : nói dối; bịa đặt; bịa chuyện
撒謎語 (sǎ mí yǔ) : tát mê ngữ
撒谎 (sā huǎng) : nói dối; bịa đặt; bịa chuyện
撒豆成兵 (sǎ dòu chéng bīng) : tát đậu thành binh
撒賴 (sā lài) : ăn vạ; vô lại; ngang ngược
撒赖 (sā lài) : ăn vạ; vô lại; ngang ngược
撒酒疯 (sā jiǔ fēng) : mượn rượu làm càn; nát rượu; say rượu
撒酒瘋 (sā jiǔ fēng) : mượn rượu làm càn; nát rượu; say rượu
上一頁
|
下一頁