VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摺奏 (zhé zòu) : chiệp tấu
摺子 (zhé zi) : chiệp tử
摺尺 (zhé chǐ) : chiệp xích
摺扇 (zhé shàn) : chiệp phiến
摺梯 (zhé tī) : chiệp thê
摺疊 (zhé dié) : chiệp điệp
摺疊扇 (zhé dié shàn) : chiệp điệp phiến
摺痕 (zhé hén) : chiệp ngân
摺紙 (zhé zhǐ) : chiệp chỉ
摺裙 (zhé qún) : chiệp quần
--- | ---