VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摊位 (tān wèi) : quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng
摊分 (tān fēn) : chia; phân chia; chia ra
摊售 (tān shòu) : bày hàng; bày hàng bán
摊场 (tān cháng) : sân phơi lúa
摊子 (tān zi) : sạp; quầy
摊手 (tān shǒu) : buông tay; buông lỏng
摊派 (tān pài) : phân chia; phân bổ
摊派费用 (tān pài fèi yòng) : Chi phí phân bổ
摊点 (tān diǎn) : quầy hàng; sạp hàng
摊牌 (tān pái) : đặt bài xuống; ngả bài ra
摊贩 (tān fàn) : bán hàng rong; buôn bán trên vỉa hè
摊销 (tān xiāo) : Khầu hao
--- | ---