VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搜索 (sōu suǒ) : sưu tác
搜索半徑 (sōu suǒ bàn jìng) : sưu tác bán kính
搜索引擎 (sōu suǒ yǐn qíng) : Công cụ tìm kiếm
搜索枯肠 (sōu suǒ kū cháng) : vắt óc suy nghĩ
搜索枯腸 (sōu suǒ kū cháng) : vắt óc suy nghĩ
搜索隊 (sōu suǒ duì) : sưu tác đội
搜罗 (sōu luó) : vơ vét; thu thập
搜羅 (sōu luó) : sưu la
搜聚 (sōu jù) : sưu tụ
搜腸刮肚 (sōu cháng guā dù) : sưu tràng quát đỗ
搜討 (sōu tǎo) : sưu thảo
搜購 (sōu gòu) : sưu cấu
搜身 (sōu shēn) : soát người; lục soát người; kiểm tra người
搜閱 (sōu yuè) : sưu duyệt
搜集 (sōu jí) : sưu tập
搜集材料 (sōu jí cái liào) : Tiếp tục kiểm toán
上一頁
| ---