VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搗騰 (dǎo teng) : buôn bán; kinh doanh; buôn đi bán lại
搗鬼 (dǎo guǐ) : đảo quỷ
搗鬼弔白 (dǎo guǐ diào bái) : đảo quỷ điếu bạch
搗麻煩 (dǎo má fan) : làm khó dễ; gây phiền hà; gây phiền phức
搗鼓 (dǎo gu) : đảo cổ
上一頁
| ---