VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搔擾 (sāo rǎo) : tao nhiễu
搔癢 (sāo yǎng) : tao dưỡng
搔耳抓腮 (sāo ěr zhuā sāi) : tao nhĩ trảo tai
搔耳捶胸 (sāo ěr chuí xiōng) : tao nhĩ chủy hung
搔背 (sāo bèi) : tao bối
搔背爬 (sāo bèi pá) : tao bối ba
搔著癢處 (sāo zháo yǎng chù) : tao trứ dưỡng xử
搔頭 (sāo tóu) : tao đầu
搔頭弄姿 (sāo tóu nòng zī) : tao đầu lộng tư
搔頭摸耳 (sāo tóu mō ěr) : tao đầu mạc nhĩ
搔首 (sāo shǒu) : tao thủ
搔首不知癢處 (sāo shǒu bù zhī yǎng chù) : tao thủ bất tri dưỡng xử
搔首弄姿 (sāo shǒu nòng zī) : tao thủ lộng tư
搔首抓耳 (sāo shǒu zhuā ěr) : tao thủ trảo nhĩ
搔首踟躕 (sāo shǒu chí chú) : tao thủ trì trù
--- | ---