VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搓圓仔 (cuō yuán zǐ) : tha viên tử
搓圓仔湯 (cuō yuán zǐ tāng) : tha viên tử thang
搓弄 (cuō nong) : tha lộng
搓手 (cuō shǒu) : tha thủ
搓手跺腳 (cuō shǒu duò jiǎo) : tha thủ đóa cước
搓手頓腳 (cuō shǒu dùn jiǎo) : tha thủ đốn cước
搓手頓足 (cuō shǒu dùn zú) : tha thủ đốn túc
搓手顿脚 (cuō shǒu dùn jiǎo) : vò đầu gãi tai; xoa tay giẫm chân; vò đầu bứt tóc
搓揉 (cuō róu) : tha nhu
搓板 (cuō bǎn) : cái bàn xát
搓湯圓 (cuō tāng yuán) : tha thang viên
搓澡 (cuō zǎo) : tắm kỳ
搓熟的湯團 (cuō shóu de tāng tuán) : tha thục đích thang đoàn
搓球 (cuō qiú) : Vê cầu
搓粉團朱 (cuō fěn tuán zhū) : tha phấn đoàn chu
搓粉摶朱 (cuō fěn tuán zhū) : tha phấn đoàn chu
搓衣板 (cuō yī bǎn) : Ván vò quần áo
搓麻將 (cuō má jiàng) : tha ma tương
--- | ---