VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揭不开锅 (jiē bu kāi guō) : đói; không có gì ăn
揭不開鍋 (jiē bù kāi guō) : yết bất khai oa
揭傒斯 (jiē xī sī) : yết hề tư
揭債 (jiē zhài) : yết trái
揭債還債 (jiē zhài huán zhài) : yết trái hoàn trái
揭发 (jiē fā) : vạch trần; lột trần; tố giác
揭布 (jiē bù) : yết bố
揭帖 (jiē tiě) : thông báo; quảng cáo
揭席 (jiē xí) : yết tịch
揭幕 (jiē mù) : mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành
揭底 (jiē dǐ) : vạch rõ ngọn ngành; nói rõ sự thật; lật tẩy
揭开 (jiē kāi) : tiết lộ; để lộ
揭批 (jiēpī) : vạch trần sự phê phán
揭折 (jiē zhé) : yết chiết
揭揭 (jiē jiē) : yết yết
揭晓 (jiē xiǎo) : công bố; tuyên bố; loan báo
揭曉 (jiē xiǎo) : yết hiểu
揭榜 (jiē bǎng) : yết bảng; yết danh; công bố danh sách
揭櫫 (jiē zhū) : yết trư
揭水 (jiē shuǐ) : yết thủy
揭火 (jiē huǒ) : yết hỏa
揭發 (jiē fā) : yết phát
揭白旗 (jiē bái qí) : yết bạch kì
揭盖子 (jiē gài zi) : khám phá; phát hiện
揭短 (jiē duǎn) : nói rõ chỗ yếu; vạch khuyết điểm
--- |
下一頁