VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揣 (chuāi) : SUỶ
揣奪 (chuǎi duó) : sủy đoạt
揣奸把猾 (chuǎi jiān bǎ huá) : sủy gian bả hoạt
揣己 (chuǎi jǐ) : sủy kỉ
揣度 (chuǎi duó) : ước đoán; suy đoán; đoán chừng
揣想 (chuǎi xiǎng) : đoán; phỏng đoán; ước đoán
揣手儿 (chuāi shǒu r) : luồn tay; khoanh tay trong tay áo; hai tay chéo nh
揣手兒 (chuāi shǒu r) : luồn tay; khoanh tay trong tay áo; hai tay chéo nh
揣摩 (chuǎi mó) : sủy ma
揣摸 (chuǎi mō) : sủy mạc
揣摹 (chuǎi mó) : sủy mô
揣歪捏怪 (chuǎi wāi niē guài) : sủy oai niết quái
揣测 (chuǎi cè) : suy đoán; áng chừng; phỏng đoán; ước đoán
揣測 (chuǎi cè) : sủy trắc
揣知 (chuǎi zhī) : sủy tri
揣與 (chuǎi yǔ) : sủy dữ
揣身體 (chuǎi shēn tǐ) : sủy thân thể
揣骨 (chuǎi gǔ) : sủy cốt
揣骨聽聲 (chuǎi gǔ tīng shēng) : sủy cốt thính thanh
--- | ---