VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
握別 (wò bié) : ác biệt
握别 (wò bié) : chia tay; tiễn; tiễn biệt; bắt tay từ biệt
握力 (wò lì) : sức nắm; cầm chặt; nắm chặt
握圖臨宇 (wò tú lín yǔ) : ác đồ lâm vũ
握手 (wò shǒu) : bắt tay; cầm tay
握手極歡 (wò shǒu jí huān) : ác thủ cực hoan
握手言和 (wò shǒu yán hé) : ác thủ ngôn hòa
握手言歡 (wò shǒu yán huān) : ác thủ ngôn hoan
握拳 (wò quán) : nắm tay; nắm đấm
握拳透掌 (wò quán tòu zhǎng) : ác quyền thấu chưởng
握拳透爪 (wò quán tòu zhǎo) : ác quyền thấu trảo
握有 (wò yǒu) : ác hữu
握槧懷鉛 (wò qiàn huái qiān) : ác tạm hoài duyên
握炭流湯 (wò tàn liú tāng) : ác thán lưu thang
握瑜懷玉 (wò yú huái yù) : ác du hoài ngọc
握管 (wò guǎn) : ác quản
握綱提領 (wò gāng tí lǐng) : ác cương đề lĩnh
握股公司 (wò gǔ gōng sī) : ác cổ công ti
握蛇騎虎 (wò shé qí hǔ) : ác xà kị hổ
握鉤伸鐵 (wò gōu shēn tiě) : ác câu thân thiết
握雨攜雲 (wò yǔ xī yún) : ác vũ huề vân
握雲拿霧 (wò yún ná wù) : ác vân nã vụ
握雲攜雨 (wò yún xī yǔ) : ác vân huề vũ
握霧拿雲 (wò wù ná yún) : ác vụ nã vân
握髮 (wò fǎ) : ác phát
--- |
下一頁