VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揚之水 (yáng zhī shuǐ) : dương chi thủy
揚劇 (yáng jù) : dương kịch
揚厲 (yáng lì) : dương lệ
揚名 (yáng míng) : dương danh; biểu dương tên tuổi; nêu cao tên tuổi
揚場 (yáng cháng) : rê thóc; rê lúa
揚塵 (yáng chén) : dương trần
揚威 (yáng wēi) : dương uy
揚威耀武 (yáng wēi yào wǔ) : dương uy diệu vũ
揚子江 (yáng zǐ jiāng) : dương tử giang
揚子鱷 (yáng zǐ è) : cá sấu Dương Tử
揚州 (yáng zhōu) : dương châu
揚州八怪 (yáng zhōu bā guài) : dương châu bát quái
揚州十日記 (yáng zhōu shí rì jì) : dương châu thập nhật kí
揚州夢 (yáng zhōu mèng) : dương châu mộng
揚州彈詞 (yáng zhōu tán cí) : dương châu đạn từ
揚州清曲 (yáng zhōu qīng qǔ) : dương châu thanh khúc
揚州畫舫錄 (yáng zhōu huà fǎng lù) : dương châu họa phảng lục
揚州評話 (yáng zhōu píng huà) : dương châu bình thoại
揚州鶴 (yáng zhōu hè) : dương châu hạc
揚己露才 (yáng jǐ lù cái) : dương kỉ lộ tài
揚帆 (yáng fān) : giương buồm
揚幡招魂 (yáng fān zhāo hún) : treo phướn gọi hồn
揚幡擂鼓 (yáng fān léi gǔ) : dương phiên lôi cổ
揚手 (yáng shǒu) : dương thủ
揚揚 (yáng yáng) : dương dương
--- |
下一頁