VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揖客 (yī kè) : ấp khách
揖揖 (jí jí) : ấp ấp
揖讓 (yī ràng) : thi lễ; vái chào và khiêm nhường
揖让 (yī ràng) : thi lễ; vái chào và khiêm nhường
揖遜 (yī xùn) : ấp tốn
--- | ---