VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
插一腳 (chā yī jiǎo) : sáp nhất cước
插入 (chā rù) : xen vào; cắm vào; chèn vào; chọc vào; lèn
插入杂交 (chā rù zá qiāo) : lai giống; cấy giống
插入語 (chā rù yǔ) : thành phần xen kẽ
插入语 (chā rù yǔ) : thành phần xen kẽ
插入雜交 (chā rù zá qiāo) : lai giống; cấy giống
插关儿 (chà guān r) : chốt cửa nhỏ; then nhỏ
插叙 (chā xù) : kể xen; kể thêm vào
插口 (chā kǒu) : nói leo; chêm lời; nói chen vào; chõ mồm
插口线头 (chā kǒu xiàn tóu) : Đầu dây của lỗ cắm
插嘴 (chā zuǐ) : sáp chủy
插图 (chā tú) : tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
插圈弄套 (chā quān nòng tào) : sáp quyển lộng sáo
插圖 (chā tú) : tranh minh hoạ; hình vẽ minh hoạ
插天 (chā tiān) : sáp thiên
插头 (chā tóu) : đầu cắm; phích cắm
插头联接 (chā tóu lián jiē) : Phích, sự nối bảng phích cắm
插子 (chā zi) : sáp tử
插孔 (chā kǒng) : lỗ cắm
插定 (chā dìng) : lễ vật đính hôn; quà tặng đính hôn
插屏 (chā píng) : đồ trang trí; đồ kỷ niệm; khung kính lồng ảnh bày
插座 (chā zuò) : ổ điện
插戴 (chā dài) : trâm cài; trâm cài lược giắt; đồ trang sức trên đầ
插手 (chā shǒu) : sáp thủ
插扛子 (chā gàng zi) : sáp giang tử
--- |
下一頁