VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
提不起勁 (tí bù qǐ jìn) : đề bất khởi kính
提交 (tí jiāo) : đệ trình; đưa ra
提亲 (tí qīn) : đề nghị kết thông gia
提人 (tí rén) : đề nhân
提供 (Tí gōng) : cung cấp
提供库存资料 (tí gōng kù cún zī liào) : cung cấp số liệu tồn kho
提倡 (tí chàng) : đề xướng; khởi xướng
提傀儡上戲場 (tí kuǐ lěi shàng xì cháng) : đề khôi lỗi thượng hí tràng
提價 (tí jià) : đề giá
提出 (tí chū ) : đề xuất
提制 (tí zhì) : cất lọc; luyện chế
提前 (tí qián) : sớm; trước giờ; trước thời hạn
提前排气 (tí qián pái qì) : Sự xả sớm
提前进气 (tí qián jìn qì) : Sự nạp trước
提包 (tí bāo) : túi xách; túi xách tay
提升 (tí shēng) : đề bạt; thăng cấp
提单 (tí dān) : hoá đơn nhận hàng; hoá đơn lãnh hàng; phiếu xuất k
提及 (tí jí) : đề cập; nhắc đến; nói đến; bàn đến
提取 (tí qǔ) : Chiết xuất
提取塔 (tí qǔ tǎ) : Tháp chắt lọc
提取行李 (tí qǔ xíng lǐ) : Hành lý xách tay
提名 (tí míng) : Đưa danh sách đề cử
提問 (tí wèn) : đề vấn
提單 (tí dān) : đề đan
提報 (tí bào) : đề báo
--- |
下一頁