VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
描写 (miáo xiě) : miêu tả; mô tả
描圖 (miáo tú) : miêu đồ
描寫 (miáo xiě) : miêu tả
描寫句 (miáo xiě jù) : miêu tả cú
描摸 (miáo mó) : miêu mạc
描摹 (miáo mó) : miêu mô
描樣兒 (miáo yàngr) : miêu dạng nhi
描画 (miáo huà) : phác hoạ; vẽ; miêu tả
描畫 (miáo huà) : miêu họa
描眉畫眼 (miáo méi huà yǎn) : miêu mi họa nhãn
描紅 (miáo hóng) : miêu hồng
描繪 (miáo huì) : miêu hội
描绘 (miáo huì) : miêu tả; mô tả
描绘器 (miáo huì qì) : Máy vẽ
描補 (miáo bǔ) : miêu bổ
描賠 (miáo péi) : miêu bồi
描述 (miáo shù) : miêu thuật
描金 (miáo jīn) : mạ vàng; nhũ vàng; thếp vàng
描鸞刺鳳 (miáo luán cì fèng) : miêu loan thứ phượng
描黛 (miáo dài) : miêu đại
--- | ---