VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揉弦 (róu xián) : nhu huyền
揉揉 (róu rou) : nhu nhu
揉搓 (róu cuo) : dụi; xát; chà
揉眵抹淚 (róu chī mǒ lèi) : nhu si mạt lệ
揉磨 (róu mo) : giày vò
揉著癢處 (róu zháo yǎng chù) : nhu trứ dưỡng xử
揉輪 (róu lún) : nhu luân
揉雜 (róu zá) : nhu tạp
--- | ---