VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
揀佛燒香 (jiǎn fó shāo xiāng) : giản phật thiêu hương
揀便宜 (jiǎn pián yí) : giản tiện nghi
揀妝 (jiǎn zhuāng) : giản trang
揀擇 (jiǎn zé) : giản trạch
揀日不如撞日 (jiǎn rì bù rú zhuàng rì) : giản nhật bất như tràng nhật
揀破爛 (jiǎn pò làn) : giản phá lạn
揀精揀肥 (jiǎn jīng jiǎn féi) : giản tinh giản phì
揀衣挑食 (jiǎn yī tiāo shí) : giản y thiêu thực
揀選 (jiǎn xuǎn) : giản tuyển
揀高枝兒飛 (jiǎn gāo zhīr fēi) : giản cao chi nhi phi
--- | ---