VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掣光 (chè guāng) : xế quang
掣子 (chè zi) : pa-lét
掣後腿 (chè hòu tuǐ) : xế hậu thối
掣曳 (chè yì) : xế duệ
掣电 (chè diàn) : chớp; chớp giật; nhá điện
掣籤 (chè qiān) : xế thiêm
掣肘 (chè zhǒu) : cản tay; cản trở; nắm cánh tay kéo lại
掣脫 (chè tuō) : xế thoát
掣衿露肘 (chè jīn lù zhǒu) : xế câm lộ trửu
掣襟肘見 (chè jīn zhǒu xiàn) : xế khâm trửu kiến
掣襟露肘 (chè jīn lù zhǒu) : xế khâm lộ trửu
掣電 (chè diàn) : chớp; chớp giật; nhá điện
掣驗 (chè yàn) : xế nghiệm
--- | ---