VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
採藥 (cǎi yào) : thải dược
採行 (cǎi xíng) : thải hành
採補 (cǎi bǔ) : thải bổ
採訪 (cǎi fǎng) : thải phóng
採訪使 (cǎi fǎng shǐ) : thải phóng sử
採證 (cǎi zhèng) : thải chứng
採買 (cǎi mǎi) : thải mãi
採購 (cǎi gòu) : thải cấu
採購員 (cǎi gòu yuán) : Nhân Viên Thu Mua
採購團 (cǎi gòu tuán) : thải cấu đoàn
採购 (cǎi gòu) : đặt hàng, thu mua
採购单 (cǎi gòu dān) : đơn đặt hàng
採购组 (cǎi gòu zǔ) : tổ đặt hàng
採辦 (cǎi bàn) : thải bạn
採選 (cǎi xuǎn) : thải tuyển
採錄 (cǎi lù) : thải lục
採集 (cǎi jí) : thải tập
採風問俗 (cǎi fēng wèn sú) : thải phong vấn tục
上一頁
| ---