VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掌上之珠 (zhǎng shàng zhī zhū) : chưởng thượng chi châu
掌上型掃描器 (zhǎng shàng xíng sǎo miáo qì) : chưởng thượng hình tảo miêu khí
掌上型電腦 (zhǎng shàng xíng diàn nǎo) : chưởng thượng hình điện não
掌上明珠 (zhǎng shàng míng zhū) : hòn ngọc quý trên tay; cục cưng; con cưng; vật quý
掌上河山 (zhǎng shàng hé shān) : chưởng thượng hà san
掌上珠 (zhǎng shàng zhū) : chưởng thượng châu
掌上电脑 (zhǎng shàng diàn nǎo) : Máy tính cầm tay
掌上舞 (zhǎng shàng wǔ) : chưởng thượng vũ
掌上觀紋 (zhǎng shàng guān wén) : chưởng thượng quan văn
掌不住 (zhǎng bu zhù) : chưởng bất trụ
掌不起 (zhǎng bu qǐ) : chưởng bất khởi
掌中戲 (zhǎng zhōng xì) : chưởng trung hí
掌中輕 (zhǎng zhōng qīng) : chưởng trung khinh
掌勺儿 (zhǎng sháo r) : đầu bếp; thợ nấu
掌勺兒 (zhǎng sháo r) : chưởng chước nhi
掌印 (zhǎng yìn) : giữ ấn; giữ ấn tín; giữ con dấu
掌厨 (zhǎng chú) : đầu bếp; thợ nấu
掌嘴 (zhǎng zuǐ) : vả miệng; tát vào miệng; vả vào mồm
掌声 (zhǎng shēng) : Tiếng vỗ tay
掌子 (zhǎng zi) : vỉa lò
掌客 (zhǎng kè) : chưởng khách
掌家 (zhǎng jiā) : chưởng gia
掌廚 (zhǎng chú) : đầu bếp; thợ nấu
掌心 (zhǎng xīn) : lòng bàn tay
掌心雷 (zhǎng xīn léi) : chưởng tâm lôi
--- |
下一頁