VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
掉臂 (diào bì) : điệu tí
掉色 (diào shǎi) : phai màu; bạc màu; mất màu
掉落 (diào luò) : điệu lạc
掉貨 (diào huò) : điệu hóa
掉轉 (diào zhuǎn) : điệu chuyển
掉转 (diào zhuǎn) : quay lại; quay đầu; quay ngược lại
掉过儿 (diào guò r) : đổi vị trí; đổi chỗ cho nhau; đổi chỗ
掉過兒 (diào guò r) : điệu quá nhi
掉鎗花 (diào qiāng huā) : điệu sanh hoa
掉開 (diào kāi) : điệu khai
掉队 (diào duì) : tụt lại phía sau; rớt lại phía sau; lạc đơn vị
掉隊 (diào duì) : điệu đội
掉鞅 (diào yāng) : điệu ưởng
掉頭 (diào tóu) : điệu đầu
掉頭而去 (diào tóu ér qù) : điệu đầu nhi khứ
掉點兒 (diào diǎn r) : điệu điểm nhi
上一頁
| ---