VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
损人利己 (sǔn rén lì jǐ) : hại người ích ta
损伤 (sǔn shāng) : tổn hại; tổn thương
损兵折将 (sǔn bīng zhé jiàng) : hao binh tổn tướng; tổn hao binh tướng
损坏 (sǔn huài) : tổn hại; làm tổn hại
损失 (sǔn shī) : tổn thất; thiệt hại
损失估计 (sǔn shī gū jì) : Đánh giá về tổn thất
损失率 (sǔn shī lǜ) : Tỉ lệ tổn thất
损失程度 (sǔn shī chéng dù) : Mức độ tổn thất
损害 (sǔn hài) : tổn hại
损益 (sǔn yì) : tăng giảm
损益表 (sǔn yì biǎo) : Bảng báo cáo lồ lãi
损耗 (sǔn hào) : tổn hao; hao tổn
损耗率 (sǔn hào lǜ) : tỉ lệ hao hụt
--- | ---