VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挾主行令 (xié zhǔ xíng lìng) : hiệp chủ hành lệnh
挾人捉將 (xié rén zhuō jiàng) : hiệp nhân tróc tương
挾制 (xié zhì) : dùng thế lực bắt ép; khống chế
挾天子之命 (xié tiān zǐ zhī mìng) : hiệp thiên tử chi mệnh
挾天子以令諸侯 (xié tiān zǐ yǐ lìng zhū hóu) : hiệp thiên tử dĩ lệnh chư hầu
挾嫌 (xié xián) : hiệp hiềm
挾山超海 (xié shān chāo hǎi) : hiệp san siêu hải
挾帶 (xiá dài) : hiệp đái
挾恨 (xié hèn) : hiệp hận
挾持 (xié chí) : kèm hai bên
挾擊 (xié jí) : hiệp kích
挾書律 (xié shū lǜ) : hiệp thư luật
挾朋樹黨 (xié péng shù dǎng) : hiệp bằng thụ đảng
挾權倚勢 (xié quán yǐ shì) : hiệp quyền ỷ thế
挾泰山超北海 (xié tài shān chāo běi hǎi) : hiệp thái san siêu bắc hải
挾生兒 (xié shēngr) : hiệp sanh nhi
挾纊 (xié kuàng) : hiệp 纊
挾義 (xié yì) : hiệp nghĩa
挾貴 (xié guì) : hiệp quý
挾貴倚勢 (xié guì yǐ shì) : hiệp quý ỷ thế
挾長 (xié zhǎng) : hiệp trường
--- | ---