VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挽具 (wǎn jù) : dụng cụ mắc vào súc vật kéo xe
挽回 (wǎn huí) : vãn hồi
挽幛 (wǎn zhàng) : Bức trướng viếng
挽手 (wǎn shǒu) : vãn thủ
挽手兒 (wǎn shǒur) : vãn thủ nhi
挽救 (wǎn jiù) : vãn cứu
挽歌 (wǎngē) : bài ca phúng điếu; bài ca đưa đám
挽歌郎 (wǎn gē láng) : vãn ca lang
挽留 (wǎn liú) : vãn lưu
挽眉毛 (wǎn méi mao) : vãn mi mao
挽联 (wǎn lián) : Câu đối viếng
挽聯 (wǎn lián) : câu đối phúng điếu
挽袖 (wǎn xiù) : vãn tụ
挽轂 (wǎn gǔ) : vãn cốc
挽面 (wǎn miàn) : vãn diện
挽麥子 (wǎn mài zi) : vãn mạch tử
--- | ---