VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挺腳 (tǐng jiǎo) : đĩnh cước
挺舉 (tǐng jǔ) : cử bổng; cử giật; cử tạ thẳng
挺起胸膛 (tǐng qǐ xiōng táng) : đĩnh khởi hung thang
挺起腰板兒 (tǐng qǐ yāo bǎnr) : đĩnh khởi yêu bản nhi
挺身 (tǐng shēn) : đĩnh thân
挺身而出 (tǐng shēn ér chū) : đĩnh thân nhi xuất
挺进 (tǐng jìn) : thẳng tiến
挺進 (tǐng jìn) : đĩnh tiến
挺過去 (tǐng guò qù) : đĩnh quá khứ
挺鹿走險 (tǐng lù zǒu xiǎn) : đĩnh lộc tẩu hiểm
上一頁
| ---