VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挫伤 (cuò shāng) : bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo
挫傷 (cuò shāng) : bầm tím; giập; bong gân; trặc; thâm tím; thâm; méo
挫折 (cuò zhé) : ngăn trở; chèn ép; cản trở; làm thất bại; làm hỏng
挫敗 (cuò bài) : thất bại
挫败 (cuò bài) : thất bại
挫辱 (cuò rù) : tỏa nhục
挫過 (cuò guò) : tỏa quá
挫骨揚灰 (cuò gǔ yáng huī) : tỏa cốt dương hôi
挫魚 (cuò yú) : tỏa ngư
--- | ---