VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挪借 (nuó jiè) : vay tiền; mượn tiền
挪动 (nuó dong) : thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di c
挪動 (nuó dong) : na động
挪墊 (nuó diàn) : na điếm
挪威 (nuó wēi) : Na-uy; Norway
挪威王國 (nuó wēi wáng guó) : na uy vương quốc
挪抬 (nuó tái) : na đài
挪湊 (nuó còu) : na thấu
挪用 (nuó yòng) : na dụng
挪移 (nuó yí) : na di
挪窝儿 (nuó wō r) : dọn nhà; chuyển chỗ ở
挪窩兒 (nuó wō r) : dọn nhà; chuyển chỗ ở
挪開 (nuó kāi) : na khai
挪騷窩兒 (nuó sāo wōr) : na tao oa nhi
--- | ---