VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挥动 (huī dòng) : vẫy; vung
挥发 (huī fā) : bốc hơi; toả hơi; bay hơi
挥发分 (huī fā fēn) : Thành phần bay hơi
挥发性 (huī fā xìng) : tính bốc hơi; tính bay hơi
挥发油 (huī fǎ yóu) : Dầu bốc hơi
挥发能力 (huī fā néng lì) : Khả năng nhả nước
挥师 (huī shī) : chỉ huy; chỉ huy quân đội
挥戈 (huī gē) : tiến quân mãnh liệt; tiến quân dữ dội; tiến quân m
挥手 (huī shǒu) : vung tay; khua tay; vẫy tay; vẫy chào
挥斥 (huī chì) : chỉ trích; trách móc; quở trách
挥杆 (huī gān) : Xuynh gậy
挥毫 (huī háo) : múa bút; viết chữ; vẽ tranh
挥汗成雨 (huī hàn chéng yǔ) : người đông như kiến; mồ hôi như mưa
挥泪 (huī lèi) : chảy nước mắt; rơi nước mắt; trào nước mắt
挥洒 (huī sǎ) : rơi; rỏ; nhỏ
挥舞 (huī wǔ) : vẫy; vung vẩy; khua tay
挥金如土 (huī jīn rú tǔ) : tiêu tiền như nước; tiêu xài phung phí
挥霍 (huī huò) : tiêu xài; tiêu pha; phung phí; hoang phí; tiêu tiề
挥霍无度 (huī huò wú dù) : lãng phí; phung phí; tiêu tiền như nước
挥麈 (huī zhǔ) : khua; vung
--- | ---