VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挤兑 (jǐ duì) : chen nhau đổi tiền mặt; tranh nhau đổi tiền mặt
挤入 (jǐ rù) : góc hẹp; vòm góc
挤出 (jǐ chū) : bài trừ; gạt bỏ
挤占 (jǐ zhàn) : nắm giữ; chiếm giữ
挤压 (jǐ yā) : ép; nén; dồn nén
挤咕 (jǐ gu) : chớp mắt; chớp chớp; nháy mắt
挤塑加工 (jǐ sù jiā gōng) : Gia công đùn nhựa
挤奶 (jǐnǎi) : vắt sữa
挤对 (jǐ dui) : bắt ép; buộc phải; ép buộc; ép
挤挤插插 (jǐ ji chā chā) : chồng chất; chật ních; lỉnh kỉnh; đông đúc
挤满 (jǐ mǎn) : chật ních; đông nghịt
挤牙膏 (jǐ yá gāo) : nói không chủ định; nói không chủ đích
挤眉弄眼 (jǐ méi nòng yǎn) : nháy mắt; liếc mắt; nháy mắt ra hiệu
挤眼 (jǐ yǎn) : chớp mắt; nháy mắt
挤落 (jǐ luò) : tranh nhau; chen nhau
挤轧 (jǐ yà) : gạt bỏ nhau; bài trừ nhau
挤进 (jǐ jìn) : chen vào; chen lên trước
--- | ---