VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挑拨 (tiǎo bō) : gây xích mích; gây chia rẽ; khiêu khích
挑挖 (tiāo wā) : thiêu oạt
挑揀 (tiāo jiǎn) : lựa; chọn; lựa chọn
挑搭 (tiāo dā) : thiêu đáp
挑撥 (tiǎo bō) : thiêu bát
挑撥是非 (tiǎo bō shì fēi) : thiêu bát thị phi
挑撥離間 (tiǎo bō lí jiàn) : thiêu bát li gian
挑撿 (tiāo jiǎn) : thiêu kiểm
挑擔 (tiāo dàn) : thiêu đam
挑擔子 (tiāo dàn zi) : thiêu đam tử
挑斜岔兒 (tiǎo xié chàr) : thiêu tà xóa nhi
挑明 (tiǎo míng) : thiêu minh
挑槽 (tiāo cáo) : thiêu tào
挑正梁 (tiāo zhèng liáng) : thiêu chánh lương
挑毛揀刺 (tiāo máo jiǎn cì) : thiêu mao giản thứ
挑泛 (tiǎo fàn) : thiêu phiếm
挑激 (tiāo jī) : khiêu kích
挑灯 (tiǎo dēng) : khêu đèn
挑燈 (tiǎo dēng) : thiêu đăng
挑眼 (tiāo yǎn) : bới móc thiếu sót; bới lông tìm vết
挑肥拣瘦 (tiāo féi jiǎn shòu) : kén cá chọn canh; chọn nạc kén mỡ
挑肥揀瘦 (tiāo féi jiǎn shòu) : thiêu phì giản sấu
挑脚 (tiāo jiǎo) : khuân vác; gánh thuê; phu khuân vác
挑脣料嘴 (tiǎo chún liào zuǐ) : thiêu thần liệu chủy
挑腳 (tiāo jiǎo) : thiêu cước
上一頁
|
下一頁