VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
按日 (àn rì) : án nhật
按时 (àn shí) : đúng hạn, đúng giờ
按时出货 (àn shí chū huò) : theo đúng thời gian xuất hàng
按時 (ān shí) : án thì
按月 (àn yuè) : án nguyệt
按期 (ān qī) : án kì
按檔兒 (àn dǎngr) : án đương nhi
按次 (àn cì) : án thứ
按步就班 (àn bù jiù bān) : án bộ tựu ban
按步操作 (àn bù cāo zuò) : Thao tác từng bước
按殺 (àn shā) : án sát
按照 (ān zhào) : án chiếu
按牛頭吃不得草 (àn niú tóu chī bù dé cǎo) : án ngưu đầu cật bất đắc thảo
按理 (ān lǐ) : theo lý; lẽ ra; thông thường; như thường lệ
按甲不動 (àn jiǎ bù dòng) : án giáp bất động
按甲休兵 (àn jiǎ xiū bīng) : án giáp hưu binh
按甲寢兵 (àn jiǎ qǐn bīng) : án giáp tẩm binh
按納 (àn nà) : án nạp
按耐 (ān nài) : kiềm chế; nén; dằn; kìm; giữ
按脈 (ān mài) : bắt mạch; chẩn mạch
按脉 (ān mài) : bắt mạch; chẩn mạch
按著三板一眼 (àn zhe sān bǎn yī yǎn) : án trứ tam bản nhất nhãn
按著葫蘆摳子 (àn zhe hú lu kōu zi) : án trứ hồ lô khu tử
按蚊 (ān wén) : muỗi a-nô-phen
按語 (ān yǔ) : chú thích; lời chú; lời bình; lời dẫn giải
上一頁
|
下一頁