VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拱璧 (gǒng bì) : củng bích
拱立 (gǒng lì) : củng lập
拱肩 (gǒng jiān) : vồng; khum
拱肩缩背 (gǒng jiān suō bèi) : co ro; co rút; rút người
拱花 (gǒng huā) : củng hoa
拱衛 (gǒng wèi) : củng vệ
拱讓 (gǒng ràng) : củng nhượng
拱让 (gǒng ràng) : bắt tay nhường nhau; nhường
拱辰 (gǒng chén) : củng thần
拱門 (gǒng mén) : cổng vòm; cổng hình vòm
拱门 (gǒng mén) : cổng vòm; cổng hình vòm
拱顶 (gǒng dǐng) : vòm; mái vòm
上一頁
| ---