VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拭淚 (shì lèi) : thức lệ
拭目 (shì mù) : thức mục
拭目以俟 (shì mù yǐ sì) : thức mục dĩ sĩ
拭目以待 (shì mù yǐ dài) : mỏi mắt mong chờ
拭目以觀 (shì mù yǐ guān) : thức mục dĩ quan
拭目傾耳 (shì mù qīng ěr) : thức mục khuynh nhĩ
拭目而待 (shì mù ér dài) : thức mục nhi đãi
拭目而觀 (shì mù ér guān) : thức mục nhi quan
--- | ---