VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
括号 (kuò hào) : dấu móc; dấu ngoặc
括囊 (guā náng) : quát nang
括囊守祿 (guā náng shǒu lù) : quát nang thủ lộc
括囊拱手 (guā náng gǒng shǒu) : quát nang củng thủ
括地皮 (guā dì pí) : quát địa bì
括弧 (kuò hú) : dấu ngoặc; dấu ngoặc đơn
括括叫 (guā guā jiào) : quát quát khiếu
括搭 (guā dā) : quát đáp
括毒 (guā dú) : quát độc
括約肌 (kuò yuē jī) : cơ vòng
括约肌 (kuò yuē jī) : cơ vòng
括號 (kuò hào) : dấu móc; dấu ngoặc
括髮 (guā fǎ) : quát phát
--- | ---