VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拜尚市 (bài shàng shì) : thị xã Bỉm Sơn
拜师 (bài shī) : bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ
拜帖 (bài tiě) : bái thiếp
拜師 (bài shī) : bái sư; bái làm thầy; bái làm sư phụ
拜師學藝 (bài shī xué yì) : bái sư học nghệ
拜年 (bàinián) : chúc tết; mừng năm mới; đi chúc tết
拜忏 (bài chàn) : đọc kinh sám hối
拜恩 (bài ēn ) : bái ân
拜恩私室 (bàiēn sī shì) : vì lợi ích riêng; vị tư tình; vì tình riêng không
拜恳 (bài kěn) : cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện
拜懇 (bài kěn) : cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện
拜懺 (bài chàn) : đọc kinh sám hối
拜手 (bài shǒu) : quỳ lạy; khấu đầu quỳ lạy
拜托 (bài tuō) : bái thác
拜扫 (bài sǎo) : tảo mộ; cúng mả
拜把兄弟 (bài bǎ xiōng dì) : bái bả huynh đệ
拜把子 (bài bǎ zi) : kết nghĩa anh em
拜拜 (bài bai) : cúi chào
拜掃 (bài sǎo) : tảo mộ; cúng mả
拜揖 (bài yī) : bái ấp
拜教 (bài jiào) : được khai sáng; được sự dạy dỗ
拜早年 (bài zǎo nián) : bái tảo niên
拜春 (bài chūn) : bái xuân
拜晚年 (bài wǎn nián) : bái vãn niên
拜會 (bài huì) : tiếp; gặp; hội kiến; tiếp kiến
上一頁
|
下一頁