VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拚命 (pàn míng) : liều mình; liều thân; liều mạng
拚捨 (pàn shě) : biện xả
拚捨 (pàn shě) : biện xả
拚捨 (pàn shě) : biện xả
拚棄 (pàn qì) : biện khí
拚棄 (pàn qì) : biện khí
拚棄 (pàn qì) : biện khí
拚死吃河豚 (pàn sǐ chī hé tún) : biện tử cật hà đồn
拚死吃河豚 (pàn sǐ chī hé tún) : biện tử cật hà đồn
拚死吃河豚 (pàn sǐ chī hé tún) : biện tử cật hà đồn
拚生盡死 (pàn shēng jìn sǐ) : biện sanh tận tử
拚生盡死 (pàn shēng jìn sǐ) : biện sanh tận tử
拚生盡死 (pàn shēng jìn sǐ) : biện sanh tận tử
拚絕 (pàn jué) : biện tuyệt
拚絕 (pàn jué) : biện tuyệt
拚絕 (pàn jué) : biện tuyệt
拚老命 (pàn lǎo mìng) : biện lão mệnh
拚老命 (pàn lǎo mìng) : biện lão mệnh
拚老命 (pàn lǎo mìng) : biện lão mệnh
拚鬥 (pàn dòu) : biện đấu
拚鬥 (pàn dòu) : biện đấu
拚鬥 (pàn dòu) : biện đấu
--- | ---