VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拌和 (bàn huo) : bạn hòa
拌嘴 (bàn zuǐ) : bạn chủy
拌嘴舌 (bàn zuǐ shé) : bạn chủy thiệt
拌折 (pàn zhé) : bạn chiết
拌种 (bàn zhǒng) : trộn hạt giống với thuốc
拌種 (bàn zhǒng) : trộn hạt giống với thuốc
拌舌头 (bàn shé tou) : cãi vã; cãi nhau; tranh chấp
拌舌頭 (bàn shé tou) : cãi vã; cãi nhau; tranh chấp
拌蒜 (bàn suàn) : bạn toán
--- | ---